
Góc biếm họa số 11 (2025)

Ngôn ngữ là dòng sông không bao giờ đứng yên. Trên dòng sông ấy, tiếng Việt là một con thuyền đã đi qua bao vùng nước, đón nhận vô vàn lớp sóng văn hóa. Trong hành trình lịch sử về phía Nam, khi người Việt mở mang bờ cõi từ đất Thuận Hóa vào tới tận mũi Cà Mau, họ không đi một mình. Họ đi cùng ngôn ngữ, và ngôn ngữ ấy, để thích nghi với thổ nhưỡng, khí hậu, văn hóa và con người bản địa, đã thầm lặng tiếp nhận những thanh âm mới – trong đó có rất nhiều đến từ tiếng Khmer.
Không giống lớp từ Hán Việt đi vào tiếng Việt qua con đường chính thống, những từ gốc Khmer thấm vào ngôn ngữ Việt Nam bằng con đường tự nhiên hơn: từ ruộng đồng, từ sông rạch, từ chợ quê, từ đời sống dân dã giữa những cộng đồng cư dân cùng nhau trồng trọt, đánh cá, dựng nhà và thắp lửa. Đặc biệt ở miền Tây Nam Bộ – nơi người Khmer sinh sống từ lâu đời – sự giao thoa này không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là hòa nhập văn hóa sâu rộng và bền bỉ.
Một trong những ví dụ điển hình là thốt nốt – một loài cây đặc trưng vùng Trà Vinh, An Giang, Sóc Trăng. Tên gọi thốt nốt có nguồn gốc từ tiếng Khmer t’nôt, chỉ chính loại cây này – loài cây cao lớn, dáng oai vệ, với trái cho ra thứ nước đường mát lành. Người Khmer xem thốt nốt như biểu tượng quê hương, và người Việt đã tiếp nhận cả cây lẫn tên gọi như một phần của bản sắc phương Nam. Đường thốt nốt, rượu thốt nốt, thạch thốt nốt – tất cả những sản vật ấy gắn liền với miền nắng gió sát biên giới Campuchia, nơi tiếng Việt và tiếng Khmer từng hòa quyện trong tiếng chày giã gạo, tiếng trẻ con nô đùa.
Một từ khác cũng rất đặc trưng là cá linh. Cá linh là loài cá nhỏ, xương mềm, xuất hiện nhiều vào mùa nước nổi ở Đồng Tháp Mười, An Giang, vùng biên giới Campuchia. Theo nhiều nhà ngôn ngữ học, chữ linh trong cá linh không có nguồn gốc Hán Việt như nhiều người tưởng, mà rất có thể bắt nguồn từ tiếng Khmer hoặc tiếng bản địa vùng sông nước, mang sắc thái dân gian, miêu tả đặc tính con cá sống bầy đàn, di chuyển theo con nước. Cá linh không chỉ là món ăn – nó còn là biểu tượng mùa lũ, là cảm thức thời gian đặc biệt của người miền Tây, nơi cá linh về là nước đã dâng, là lũ đã về, là ruộng đồng lại hồi sinh.
Một biểu tượng khác của vùng đồng bằng sông Cửu Long là cây tầm vông. Loài tre này thân thẳng, chắc nịch, mọc nhiều ở Long An, Trà Vinh, Sóc Trăng – những vùng đất có đông người Khmer sinh sống. Từ tầm vông cũng bắt nguồn từ tiếng Khmer “ping pông”, có nghĩa là loại tre to, dùng để làm nhà, làm cầu khỉ, làm vũ khí, làm đòn gánh. Trong chiến tranh, cây tầm vông gắn liền với hình ảnh tầm vông vạt nhọn – một thứ vũ khí thô sơ nhưng hiệu quả, mang theo tinh thần bất khuất của người dân Nam Bộ. Trong đời sống hiện đại, tầm vông vẫn hiện diện trong nhiều công trình dân dã, gợi lên sự vững chãi, giản dị và kiên cường.
Không chỉ trong đời sống vật chất, mà cả trong bản đồ địa lý, dấu vết Khmer vẫn in đậm qua các địa danh. Trà Vinh, Sóc Trăng, Châu Đốc, Cà Mau, Bạc Liêu, Vĩnh Châu – đều là những tên gọi bắt nguồn từ tiếng Khmer, được Việt hóa theo thời gian. Chữ Trà trong Trà Vinh, Trà Cú, Trà Ôn không liên quan gì đến chè như nhiều người nhầm tưởng, mà là phiên âm của trapeang – tiếng Khmer nghĩa là cái ao. Sóc Trăng nguyên gốc là srok khleang, nghĩa là "vùng đất kho bạc". Cà Mau bắt nguồn từ tuk kha-mau – nghĩa là "nước đen", chỉ vùng đất nhiều bùn lầy, nước lũ đục ngầu.
Những địa danh này không chỉ là tên gọi hành chính – chúng là chứng nhân của sự giao thoa dài lâu. Chúng cho thấy người Việt đã đến, đã sống, đã học và đã chia sẻ ngôn ngữ với người Khmer như thế nào. Không có ranh giới rạch ròi giữa “cái của mình” và “cái của người khác” trong đời sống dân gian. Người Việt học cách gọi ao là trà, học cách gọi bếp là cà ràng, học cách gọi ghe, gọi mắm, gọi thốt nốt, gọi tầm vông – không bằng sách, mà bằng sự sống chung lâu dài và tôn trọng.
Điều đáng nói là, dù những từ gốc Khmer này chiếm vị trí đáng kể trong từ vựng tiếng Việt vùng Nam Bộ, chúng lại ít khi được công nhận chính thức trong sách giáo khoa hay từ điển học thuật. Việc thiếu hiểu biết hoặc thờ ơ với gốc gác Khmer khiến nhiều người đánh giá thấp tầm ảnh hưởng của văn hóa bản địa trong tiến trình hình thành tiếng Việt hiện đại. Thậm chí, không ít người ngộ nhận đó là “tiếng Nam”, “tiếng địa phương”, mà không biết rằng nó đến từ một ngôn ngữ từng là chủ nhân của vùng đất phương Nam.
Việc nhận diện và hiểu được các từ Việt gốc Khmer không chỉ giúp ta trân trọng di sản ngôn ngữ, mà còn là hành động kết nối văn hóa, hàn gắn ký ức, mở rộng lòng bao dung đối với các cộng đồng sống cùng trên mảnh đất này. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, hiểu mình là ai – trong dòng chảy nhiều lớp của lịch sử và ngôn ngữ – chính là một cách để đứng vững hơn.
Nguyễn Nhật Huy
0 đã tặng
Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0988827920 (Ngô Ngọc Luận), nếu bạn có nhu cầu thưởng thức những ấn phẩm của Văn nghệ Thái Nguyên.
Mời bạn cho ý kiến, quan điểm...